Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 12%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả(trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 12%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả(trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 12%;
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%;
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%;
Độ ẩm: 5%.
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả(trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 12%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả, Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 12%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả, Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 9%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn trái, Rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 10%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn trái, Rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 15%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%
TE (Fe: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 18%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 8%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu