Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 18%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 19%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 17%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 13%
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 5%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau, màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 6%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau, màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 12%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 11%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%
Lưu huỳnh (S): 3%
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 7%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau, màu